|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
labourer
la‧bour‧er BrE AmE British English, laborer American English /ˈleɪbərə $ -ər/ noun [countable] [Word Family: noun: ↑labour, ↑labourer; verb: ↑labour] someone whose work needs physical strength, for example building work ⇨ worker: a farm labourer
labourerhu◎ | ['leibərə] | ※ | danh từ | | ■ | người làm công việc lao động nặng nhọc không có chuyên môn; lao động phổ thông | | ☆ | a farm labourer | | người làm công ở trang trại |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "labourer"
|
|