|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
leap year
ˈleap year BrE AmE noun [countable] [Date: 1300-1400; Origin: Perhaps because a date in such a year "jumps" one day ahead of the day on which it would otherwise have fallen] a year, which happens every fourth year, when February has 29 days instead of 28
leap+yearhu◎ | ['li:pjə:] | ※ | danh từ | | ■ | năm nhuận | | 〆 | leap-year proposal | | ✓ | (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận) |
|
|
|
|