|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
leg-up
ˈleg-up BrE AmE noun give somebody a leg-up informal a) to help someone to get up to a high place by joining your hands together so they can use them as a step b) British English to help someone succeed in their job
leg-uphu◎ | ['leg,ʌp] | ※ | danh từ (thông tục) | | ■ | vật giúp để trèo lên | | ■ | sự giúp đỡ, sự ủng hộ |
|
|
|
|