Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
leg-up


ˈleg-up BrE AmE noun
give somebody a leg-up informal
a) to help someone to get up to a high place by joining your hands together so they can use them as a step
b) British English to help someone succeed in their job

leg-uphu
['leg,ʌp]
danh từ (thông tục)
vật giúp để trèo lên
sự giúp đỡ, sự ủng hộ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.