|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
legal tender
ˌlegal ˈtender BrE AmE noun [uncountable] coins or bank notes that people can officially use as money in a particular country
legal+tenderhu◎ | ['li:gəl'tendə] | ※ | danh từ | | ■ | dạng tiền tệ phải được chấp nhận khi đưa ra để thanh toán; tiền tệ chính thức | | ☆ | the old pound note is no longer legal tender | | tờ pao cũ không còn là tiền tệ chính thức nữa |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "legal tender"
|
|