|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lie-in
ˈlie-in BrE AmE noun [singular] British English an occasion when you stay in bed longer than usual in the morning: I always have a lie-in on a Sunday.
lie-inhu◎ | ['lai'in] | ※ | danh từ | | ■ | sự nằm nán lại, sự ngủ nướng |
|
|
|
|