Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lifer


lifer /ˈlaɪfə $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑life, ↑lifelessness, ↑lifer; adjective: ↑lifeless, ↑lifelike, ↑lifelong; adverb: ↑lifelessly]
informal someone who has been sent to prison for the rest of their life

liferhu
['laifə]
danh từ
(từ lóng) người bị tù chung thân

[lifer]
saying & slang
a person who has been sentenced to life in prison
The lifers all sit at the same table in Hampton Penitentiary.


Related search result for "lifer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.