Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lime



I.lime1 /laɪm/ BrE AmE noun
[Sense 1,4: Date: 1600-1700; Language: French; Origin: Provençal limo, from Arabic lim]
[Sense 2: Language: Old English; Origin: lind]
[Sense 3: Language: Old English; Origin: lim]

1. [countable] a small juicy green fruit with a sour taste, or the tree this grows on
2. [countable] a tree with pleasant-smelling yellow flowers SYN linden
3. [uncountable] a white substance obtained by burning ↑limestone, used for making cement, marking sports fields etc SYN quicklime
4. [uncountable] a light yellowish green colour
II.lime2 BrE AmE verb
[transitive]
technical to add lime to soil to control acid

l\\limehu


lime

A lime is a sour, green citrus fruit.

[laim]
danh từ
(thực vật học) chanh lá cam
màu vàng chanh
(thực vật học) (như) linden
nhựa bẫy chim
vôi
ngoại động từ
bẫy chim bằng nhựa
bón vôi, rắc vôi
nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lime"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.