Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
liveliness



See main entry: ↑lively

livelinesshu
['laivlinis]
danh từ
tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liveliness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.