|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
liveliness
See main entry: ↑lively
livelinesshu◎ | ['laivlinis] | ※ | danh từ | | ■ | tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "liveliness"
|
|