1. [countable] a large organ in your body that produces ↑bile and cleans your blood 2. [uncountable and countable] the liver of an animal, used as food
liverhu
◎
['livə]
※
danh từ
■
người sống
☆
a loose liver
người sống truỵ lạc, người sống phóng túng bừa bãi