|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
long jump
ˈlong jump BrE AmE noun the long jump a sport in which each competitor tries to jump further than anyone else ⇨ high jump —long jumper noun [countable]
long+jumphu◎ | ['lɔη'dʒʌmp] | | Cách viết khác: | | broad jump | ◎ | ['brɔ:d'dʒʌmp] | ※ | danh từ | | ■ | (thể dục thể thao) môn nhảy xa |
|
|
|
|