|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
loose-leaf
ˌloose-ˈleaf BrE AmE adjective [only before noun] having pages that can be put in and removed easily loose-leaf file/binder/format
loose-leafhu◎ | ['lu:s li:f] | ※ | danh từ | | ■ | sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra | ※ | tính từ | | ■ | đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra |
|
|
|
|