Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lorry



lorry S3 /ˈlɒri $ ˈlɔːri, ˈlɑːri/ BrE AmE noun (plural lorries) [countable] British English
[Date: 1800-1900; Origin: Perhaps from English dialect lurry 'to pull' (17-19 centuries)]
1. a large vehicle for carrying heavy goods SYN truck
2. it fell off the back of a lorry spoken used humorously to say that something was probably stolen

lorryhu
['lɔri]
danh từ
xe tải
an army lorry
xe tải của quân đội
a lorry driver
tài xế xe tải
(ngành đường sắt) toa chở hàng (không có mui)


Related search result for "lorry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.