Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lost property


ˌlost ˈproperty BrE AmE noun [uncountable] British English
1. things that people have lost or accidentally left in a public place, which are kept until someone collects them
2. (also Lost Property) a place where these things are kept until someone comes to claim them SYN lost-and-found American English:
Thankfully, someone had handed my bag into Lost Property.

lost+propertyhu
['lɔst'prɔpəti]
danh từ
đồ đạc bị thất lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.