|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
loudly
See main entry: ↑loud
loudlyhu◎ | ['laudli] | ※ | phó từ | | ■ | ầm ĩ, inh ỏi | | ■ | nhiệt liệt, kịch liệt (ca ngợi, phản kháng) | | ■ | sặc sỡ, loè loẹt (màu sắc) |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "loudly"
|
|