Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lovable


lovable BrE AmE , loveable /ˈlʌvəbəl/ adjective
[Word Family: adjective: ↑lovableUNLOVABLE, ↑loveless, ↑lovely, ↑loving, ↑unloved; noun: ↑love, ↑lover, loveliness., ↑lovey; verb: ↑love; adverb: ↑lovingly]
friendly and attractive:
a sweet lovable child

lovablehu
['lʌvəbl]
tính từ
đáng yêu, dễ thương


Related search result for "lovable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.