|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lover
lov‧er W3 /ˈlʌvə $ -ər/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: adjective: ↑lovable ≠ UNLOVABLE, ↑loveless, ↑lovely, ↑loving, ↑unloved; noun: ↑love, ↑lover, loveliness., ↑lovey; verb: ↑love; adverb: ↑lovingly] 1. someone’s lover is the person they are having a sexual relationship with but who they are not married to ⇨ mistress: He killed his wife’s lover. Nicola and I were lovers. a pair of young lovers 2. someone who likes something very much: music lovers animal lovers lover of lovers of the outdoors
loverhu◎ | ['lʌvə] | ※ | danh từ | | ■ | người yêu thích; người yêu chuộng; người hâm mộ | | ☆ | a lover of music/swimming | | người thích nhạc/bơi lội | | ☆ | art-lovers | | những người yêu chuộng nghệ thuật | | ■ | người yêu; người tình | | ☆ | She's taken a new lover | | Cô nàng đã có người tình mới | | ■ | (số nhiều) những kẻ yêu nhau; tình nhân | | ☆ | young lovers strolling in the park | | những cặp tình nhân đi dạo trong công viên |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lover"
|
|