Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low season


ˈlow ˌseason BrE AmE noun [uncountable] British English
the time of year when fewer people are on holiday and there is less business for hotels etc, and prices are usually lower than normal SYN off-season OPP high season

low+seasonhu
['lou'si:zn]
danh từ
mùa làm ăn ế ẩm, mùa ít khách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.