|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low tide
ˌlow ˈtide BrE AmE noun [uncountable and countable] the time when sea water is at its lowest level OPP high tide: You can walk across to the island at low tide.
low+tidehu◎ | ['lou'taid] | ※ | danh từ | | ■ | lúc thuỷ triều xuống thấp | | ■ | (nghĩa bóng) điểm thấp nhất |
|
|
|
|