Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low tide


ˌlow ˈtide BrE AmE noun [uncountable and countable]
the time when sea water is at its lowest level OPP high tide:
You can walk across to the island at low tide.

low+tidehu
['lou'taid]
danh từ
lúc thuỷ triều xuống thấp
(nghĩa bóng) điểm thấp nhất



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.