Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
low-pitched


ˌlow-ˈpitched BrE AmE adjective
1. a low-pitched musical note or sound is deep OPP high-pitched:
the low-pitched hum of the generator
2. low-pitched roof a roof that is not steep

low-pitchedhu
['lou'pit∫t]
tính từ
nhỏ, khẽ; trầm (tiếng nói)
dốc thoai thoải (mái)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.