Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lower case



ˌlower ˈcase BrE AmE noun [uncountable]
letters in their small forms, such as a, b, c etc OPP upper casecapital
—lower case adjective
:
lower case letters

l\\lower+casehu
a b c

lower case

Lower case letters (also called small letters) are uncapitalized letters.

['louə'keis]
danh từ
(ngành in) chữ nhỏ, chữ thường (không phải chữ hoa)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.