Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lower class


ˌlower ˈclass BrE AmE noun [countable] (also lower classes [plural])
old-fashioned the social class that has less money, power, or education than anyone else. This is now considered offensive ⇨ working class, middle class, upper class
—lower-class adjective


lower+classhu
['louə'kla:s]
danh từ
tầng lớp (giai cấp) dưới
giai cấp vô sản, giai cấp công nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.