|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lower class
ˌlower ˈclass BrE AmE noun [countable] (also lower classes [plural]) old-fashioned the social class that has less money, power, or education than anyone else. This is now considered offensive ⇨ working class, middle class, upper class —lower-class adjective
lower+classhu◎ | ['louə'kla:s] | ※ | danh từ | | ■ | tầng lớp (giai cấp) dưới | | ■ | giai cấp vô sản, giai cấp công nhân |
|
|
|
|