Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
luckless


luckless /ˈlʌkləs/ BrE AmE adjective literary
[Word Family: adjective: ↑lucky ≠ ↑unlucky, ↑luckless; noun: ↑luck; adverb: ↑luckily ≠ ↑unluckily]
having no luck in something you are trying to do SYN unfortunate:
He died in the desert like so many other luckless explorers.

lucklesshu
['lʌklis]
tính từ
không may, rủi ro, xui xẻo


Related search result for "luckless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.