Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
lung



ph. Hăng, nhiều: Ăn chơi lung quá; Nghĩ lung mà vẫn không tìm ra giải pháp.



[lung]
Very hard.
Suy nghĩ lung lắm
To think very hard.


lung /lʌŋ/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English]

one of the two organs in your body that you breathe with:
Smoking can cause lung cancer. ⇨ ↑iron lung

lunghu
[lʌη]
danh từ
phổi
nơi thoáng đãng (ở trong hoặc gần thành phố)
good lungs, lung-power
giọng nói khoẻ


Related search result for "lung"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.