Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
magician



magician /məˈdʒɪʃən/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑magic, ↑magician; adjective: ↑magic, ↑magical; adverb: ↑magically]
1. a man in stories who can use magic SYN sorcerer, wizard
2.
an entertainer who performs magic tricks SYN conjurer

magicianhu
[mə'dʒi∫n]
danh từ
thuật sĩ, pháp sư; thầy phù thuỷ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magician"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.