|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
magnetic tape
magˌnetic ˈtape BrE AmE noun [uncountable] tape on which sound, pictures, or computer information can be recorded
magnetic+tapehu◎ | [mæg'netik'teip] | ※ | danh từ | | ■ | băng từ tính |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnetic tape"
|
|