Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
magnetic tape


magˌnetic ˈtape BrE AmE noun [uncountable]
tape on which sound, pictures, or computer information can be recorded

magnetic+tapehu
[mæg'netik'teip]
danh từ
băng từ tính


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnetic tape"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.