|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mail drop
ˈmail drop BrE AmE noun [countable] American English 1. an address where someone’s mail is delivered, which is not where they live 2. a box in a post office where your mail can be left
mail+drophu◎ | ['meil'drɔp] | ※ | danh từ | | ■ | hòm thư | | ■ | lỗ bỏ thư vào hòm thư | | ■ | địa chỉ bí mật |
|
|
|
|