Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
make-believe


ˈmake-beˌlieve BrE AmE noun [uncountable]
when you imagine or pretend that something is real or true:
He seems to be living in a world of make-believe.
children in the middle of a make-believe adventure

make-believehu
['meikbi'li:v]
danh từ
sự giả vờ, sự giả cách, sự giả bộ
tính từ
giả, không thật


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "make-believe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.