Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
makeover


makeover /ˈmeɪkəʊvə $ -oʊvər/ BrE AmE noun [countable]
1. if you give someone a makeover, you make them look more attractive by giving them new clothes, a new hair style etc
2. if you give a place a makeover, you make it look more attractive by painting the walls, putting in new furniture etc:
It’s time we gave the kitchen a makeover.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.