Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
man of letters


ˌman of ˈletters BrE AmE noun (plural men of letters) [countable]
a male writer, especially one who writes ↑novels or writes about literature

man+of+lettershu
['mænəv'letəz]
danh từ
học giả; văn nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.