|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
man of letters
ˌman of ˈletters BrE AmE noun (plural men of letters) [countable] a male writer, especially one who writes ↑novels or writes about literature
man+of+lettershu◎ | ['mænəv'letəz] | ※ | danh từ | | ■ | học giả; văn nhân |
|
|
|
|