Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mane



mane /meɪn/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: manu]

1. the long hair on the back of a horse’s neck, or around the face and neck of a lion
2. literary a person’s long thick hair:
her mane of hair

manehu
[mein]
danh từ
bờm (ngựa, sư tử)
(nghĩa bóng) tóc bờm (để dài và cộm lên)


Related search result for "mane"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.