|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
marijuana
mar‧i‧jua‧na /ˌmærəˈwɑːnə, ˌmærɪˈwɑːnə, -ˈhwɑːnə/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1800-1900; Language: Mexican Spanish; Origin: mariguana, marihuana] an illegal drug smoked like a cigarette, made from the dried leaves of the ↑hemp plant SYN cannabis
marijuanahu◎ | [mæriju'a:nə] | | Cách viết khác: | | marihuana | ◎ | [,mæri'hwana] | ※ | danh từ | | ■ | cần sa |
|
|
|
|