Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
master key


ˈmaster key BrE AmE noun [countable]
a key that will open all the door locks in a building

master+keyhu
['mɑ:stə'ki:]
danh từ
chìa khoá mở được nhiều khoá khác nhau, tuy các ổ khoá này vẫn có chìa riêng; chìa cái; chìa vạn năng
then chốt để giải quyết nhiều vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.