|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
master key
ˈmaster key BrE AmE noun [countable] a key that will open all the door locks in a building
master+keyhu◎ | ['mɑ:stə'ki:] | ※ | danh từ | | ■ | chìa khoá mở được nhiều khoá khác nhau, tuy các ổ khoá này vẫn có chìa riêng; chìa cái; chìa vạn năng | | ■ | then chốt để giải quyết nhiều vấn đề |
|
|
|
|