|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mathematics
math‧e‧mat‧ics /ˌmæθəˈmætɪks, ˌmæθɪˈmætɪks/ BrE AmE noun [uncountable] [Date: 1500-1600; Language: Latin; Origin: mathematicus, from Greek, from mathema 'learning, mathematics', from manthanein 'to learn'] the science of numbers and of shapes, including ↑algebra, ↑geometry, and ↑arithmetic
m\\mathematicshu
mathematics Mathematics is the study of numbers, shapes, patterns, and logical reasoning.◎ | [,mæθə'mætiks] | | Cách viết khác: | | maths | ◎ | [mæθs] | ※ | danh từ, số nhiều dùng như số ít | | ■ | môn toán, toán học | | ☆ | pure mathematics | | toán học thuần tuý | | ☆ | applied mathematics | | toán học ứng dụng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "mathematics"
|
|