|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
mature student
maˌture ˈstudent BrE AmE noun [countable] British English a student at a university or college who is over 25 years old
mature+studenthu◎ | [mə'tjuə'stjudənt] | ※ | danh từ | | ■ | sinh viên lớn tuổi hơn bình thường |
|
|
|
|