|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
measured
mea‧sured /ˈmeʒəd $ -ərd/ BrE AmE adjective [Word Family: adjective: ↑measurable ≠ ↑immeasurable, ↑measured, ↑measureless; noun: ↑measure, ↑measurement; verb: ↑measure; adverb: ↑measurably ≠ ↑immeasurably] if you do something in a measured way, you do it in a careful and controlled way, not in an excited or sudden way: a measured response to the problem She spoke in measured tones.
measuredhu◎ | ['meʒəd] | ※ | tính từ | | ■ | đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực | | ☆ | with measured steps | | với những bước đi đều đặn | | ■ | đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói) | | ☆ | in measured terms (words) | | bằng những lời lẽ thận trọng |
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measured"
|
|