Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
measured


measured /ˈmeʒəd $ -ərd/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑measurable ≠ ↑immeasurable, ↑measured, ↑measureless; noun: ↑measure, ↑measurement; verb: ↑measure; adverb: ↑measurably ≠ ↑immeasurably]
if you do something in a measured way, you do it in a careful and controlled way, not in an excited or sudden way:
a measured response to the problem
She spoke in measured tones.

measuredhu
['meʒəd]
tính từ
đều đặn, nhịp nhàng, có chừng mực
with measured steps
với những bước đi đều đặn
đắn đo, cân nhắc, có suy nghĩ, thận trọng (lời nói)
in measured terms (words)
bằng những lời lẽ thận trọng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.