Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
measureless


measureless /ˈmeʒələs $ -ʒər-/ BrE AmE adjective literary
[Word Family: adjective: ↑measurable ≠ ↑immeasurable, ↑measured, ↑measureless; noun: ↑measure, ↑measurement; verb: ↑measure; adverb: ↑measurably ≠ ↑immeasurably]
too great to be measured SYN immeasurable:
Otto had measureless charm.

measurelesshu
['meʒəlis]
tính từ
vô độ; vô tận


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "measureless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.