Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
menopause


menopause /ˈmenəpɔːz $ -pɒːz/ BrE AmE noun [singular, uncountable]
[Date: 1800-1900; Origin: meno- 'menstruation' (from Greek men 'month') + Greek pausis ( ⇨ ↑pause2)]
the time when a woman stops MENSTRUATing, which usually happens around the age of 50 ⇨ male menopause:
After the menopause a woman cannot bear a child.
—menopausal /ˌmenəˈpɔːzəl◂ $ -ˈpɒː-/ adjective


menopausehu
['menəpɔ:z]
danh từ
(y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "menopause"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.