|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
menswear
mens‧wear /ˈmenzweə $ -wer/ BrE AmE noun [uncountable] clothing for men – used especially in shops: the menswear department
menswearhu◎ | ['menz'weə] | ※ | danh từ | | ■ | y phục nam giới |
|
|
|
|