Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
messenger



I.messenger1 /ˈmesɪndʒə, -sən- $ -ər/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1300-1400; Origin: messager 'messenger' (12-16 centuries), from Old French messagier, from message; ⇨ ↑message]
1. someone whose job is to deliver messages or documents, or someone who takes a message to someone else
2. blame/shoot the messenger to be angry with the person who tells you about something bad, instead of the person who caused it to happen
II.messenger2 BrE AmE verb
[transitive]
to send a letter, package etc somewhere using a messenger

messengerhu
['mesindʒə]
danh từ
người đưa tin, sứ giả


Related search result for "messenger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.