Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
middle class


ˌmiddle ˈclass BrE AmE noun [countable]
the social class that includes people who are educated and work in professional jobs, for example teachers or managers ⇨ lower class, upper class, working class:
This led to the creation of a new, affluent middle class.
Home ownership was once a privilege of the middle classes.

middle+classhu
[,midl'clɑ:s]
danh từ
tầng lớp trung lưu, giai cấp tiểu tư sản
tính từ
(middle-class) (thuộc) tầng lớp trung lưu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.