Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
middleman


middleman /ˈmɪdlmæn/ BrE AmE noun (plural middlemen /-men/) [countable]
someone who buys things in order to sell them to someone else, or who helps to arrange business deals for other people:
He acts as a middleman for British companies seeking contracts in the Gulf.
Buy direct from the manufacturer and cut out the middleman (=avoid using a middleman).

middlemanhu
['midlmæn]
danh từ
người môi giới; người trung gian
to act as a middleman in negotiations between the two nations
đóng vai trò trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai quốc gia

[middleman]
saying & slang
(See the middleman)


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.