Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
milli-


milli- /mɪlə, mɪlɪ, mɪlɪ/ BrE AmE prefix [in nouns]
[Language: French; Origin: Latin, from mille 'thousand']
a 1,000th part of a unit:
a millilitre (=0.001 litres)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.