Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
million



million /ˈmɪljən/ BrE AmE number, noun (plural million or millions)
[Date: 1300-1400; Language: French; Origin: Old Italian milione, from mille 'thousand', from Latin; ⇨ ↑milli-]
1. the number 1,000,000:
The book sold more than a million copies.
two/three/four etc million
seven million dollars
£37 million of new investment
millions of pounds/dollars etc
Millions of pounds were lost in Western aid.
2. an extremely large number of people or things
a million
I’ve got a million ideas.
millions of something
She has millions of friends.
3. not/never in a million years spoken used to emphasize that something is impossible or very unlikely to happen:
She’ll never believe me. Not in a million years.
4. look/feel like a million dollars/bucks informal especially American English to look very attractive or feel very happy and healthy
5. in a million informal
a) the best of all possible people or things:
She’s a wife in a million.
He’s so generous. He’s one in a million.
b) used to show how unlikely something is:
It was a chance in a million that we’d find a fossil.
—millionth adjective:
The park has just received its millionth visitor.
—millionth noun [countable]

m\\millionhu
1,000,000

million

A million is a thousand thousands. The dinosaurs lived millions of years ago.

['miljən]
tính từ
(sau a hoặc one, dùng để chỉ số lượng, không có dạng số nhiều) một nghìn nghìn; triệu (1000000)
danh từ
(số ít sau a hoặc one, nhưng (thường) số nhiều) con số 1000000
she made her first million before she was thirty
cô ấy làm ra được con số triệu (pao hoặc đô la chẳng hạn) đầu tiên trước khi bước vào tuổi ba mươi
one ... in a million
người hoặc vật có phẩm chất hiếm thấy; hiếm có; trong muôn một
she's a wife in a million
bà ấy là một người vợ hiếm có
we haven't a chance in a million of winning
chúng ta hầu như không có cơ may thắng


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "million"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.