Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
minutiae


minutiae /maɪˈnjuːʃiaɪ, mə- $ məˈnuː-/ BrE AmE noun [plural]
[Date: 1700-1800; Language: Latin; Origin: plural of minutia 'smallness', from minutus; ⇨ ↑minute2]
very small and exact details
minutiae of
I’m not interested in the minutiae of the research, just its conclusions.

minutiaehu
[mai'nju:∫ii:]
danh từ số nhiều
những chi tiết vụn vặt


Related search result for "minutiae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.