Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
misfit


misfit /ˈmɪsˌfɪt/ BrE AmE noun [countable]
[Word Family: noun
: ↑fit, ↑fitting, ↑fitness, ↑fitter, ↑misfit; adjective: ↑fitted, ↑fitting, ↑fit ≠ ↑unfit; verb: fit; adverb: fittingly]
someone who does not seem to belong in a particular group of people, and who is not accepted by that group, because they are very different from the other group members SYN outsider:
I was very conscious of being a misfit at school.
a social misfit

misfithu
['misfit]
danh từ
quần áo không vừa
(nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh
động từ
không vừa, không xứng, không thích hợp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.