|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
misfit
mis‧fit /ˈmɪsˌfɪt/ BrE AmE noun [countable] [Word Family: noun: ↑fit, ↑fitting, ↑fitness, ↑fitter, ↑misfit; adjective: ↑fitted, ↑fitting, ↑fit ≠ ↑unfit; verb: fit; adverb: fittingly] someone who does not seem to belong in a particular group of people, and who is not accepted by that group, because they are very different from the other group members SYN outsider: I was very conscious of being a misfit at school. a social misfit
misfithu◎ | ['misfit] | ※ | danh từ | | ■ | quần áo không vừa | | ■ | (nghĩa bóng) người không xứng với địa vị; người không thích nghi được với ngoại cảnh | ※ | động từ | | ■ | không vừa, không xứng, không thích hợp |
|
|
|
|