Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
misshapen


misshapen /ˌmɪsˈʃeɪpən, mɪˈʃeɪ-/ BrE AmE adjective
[Word Family: adjective: ↑shapeless, ↑shapely, ↑misshapen; verb: ↑shape; noun: ↑shape; adverb: ↑shapelessly]
[Date: 1300-1400; Origin: mis- + shapen, old past participle of shape]
not the normal or natural shape:
an old woman struggling to walk on misshapen feet
misshapen carrots

misshapenhu
[,mis'∫eipən]
tính từ
méo mó, chẳng ra hình thù gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "misshapen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.