|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
misspell
mis‧spell /ˌmɪsˈspel/ BrE AmE verb (past tense and past participle misspelt /-ˈspelt/ or misspelled) [transitive] [Word Family: noun: ↑spelling, speller., ↑misspelling; verb: ↑spell, ↑misspell] to spell a word wrongly —misspelling noun [uncountable and countable]
misspellhu◎ | ['mis'spel] | ※ | ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled | | ■ | viết sai chính tả |
|
|
|
|