Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
misspell


misspell /ˌmɪsˈspel/ BrE AmE verb (past tense and past participle misspelt /-ˈspelt/ or misspelled) [transitive]
[Word Family: noun
: ↑spelling, speller., ↑misspelling; verb: ↑spell, ↑misspell]
to spell a word wrongly
—misspelling noun [uncountable and countable]

misspellhu
['mis'spel]
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là misspelt hoặc misspelled
viết sai chính tả



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.