|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
monastery
mon‧as‧tery /ˈmɒnəstri $ ˈmɑːnəsteri/ BrE AmE noun (plural monasteries) [countable] [Date: 1300-1400; Language: Late Latin; Origin: monasterium, from Greek, from monazein 'to live alone', from monos; ⇨ ↑mono-] a place where ↑monks live ⇨ convent, nunnery
monasteryhu◎ | ['mɔnəstəri] | ※ | danh từ | | ■ | toà nhà của các tu sĩ sống thành một cộng đồng; tu viện |
|
|
Related search result for "monastery"
|
|