Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
moth



moth /mɒθ $ mɒːθ/ BrE AmE noun [countable]
[Language: Old English; Origin: moththe]

an insect related to the ↑butterfly that flies mainly at night and is attracted to lights. Some moths eat holes in cloth.

m\\mothhu


moth

Moths are beautiful flying insects that are generally more active at night. They are related to butterflies.

[mɔθ]
danh từ
nhậy (cắn quần áo)
bướm đêm, sâu bướm


Related search result for "moth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.