|
Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
motherhood
moth‧er‧hood /ˈmʌðəhʊd $ -ðər-/ BrE AmE noun [uncountable] [Word Family: noun: ↑mother, ↑motherhood, ↑mothering; adjective: ↑motherly, ↑motherless; verb: ↑mother] the state of being a mother ⇨ fatherhood: the challenge of combining a career with motherhood teenagers who are unprepared for motherhood
motherhoodhu◎ | ['mʌðəhud] | ※ | danh từ | | ■ | chức năng làm mẹ, bổn phận làm mẹ; cương vị người mẹ | | ☆ | she finds motherhood very rewarding | | chị ấy thấy chức năng làm mẹ được đền đáp rất xứng đáng |
|
|
|
|